Có 1 kết quả:

Dà wèi · Mǐ lì bān dé ㄉㄚˋ ㄨㄟˋ ㄇㄧˇ ㄌㄧˋ ㄅㄢ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

David Miliband (1965-), UK politician