Có 1 kết quả:

dà hào ㄉㄚˋ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tuba
(2) large size (clothes, print etc)
(3) (polite) (your) name
(4) (coll.) number two
(5) to defecate

Bình luận 0