Có 1 kết quả:
dà tóng xiǎo yì ㄉㄚˋ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧˋ
dà tóng xiǎo yì ㄉㄚˋ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virtually the same
(2) differing only on small points
(2) differing only on small points
Bình luận 0
dà tóng xiǎo yì ㄉㄚˋ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0