Có 2 kết quả:
Dà míng ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ • dà míng ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Daming county in Handan 邯鄲|邯郸[Han2 dan1], Hebei
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous name
(2) your distinguished name
(3) one's formal personal name
(2) your distinguished name
(3) one's formal personal name
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0