Có 2 kết quả:

Dà míng ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊdà míng ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Dà míng ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Daming county in Handan 邯鄲|邯郸[Han2 dan1], Hebei

dà míng ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) famous name
(2) your distinguished name
(3) one's formal personal name