Có 1 kết quả:

dà chuī dà léi ㄉㄚˋ ㄔㄨㄟ ㄉㄚˋ ㄌㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an exhibition of oneself
(2) ostentation

Bình luận 0