Có 1 kết quả:
Dà Táng Xī yù Jì ㄉㄚˋ ㄊㄤˊ ㄒㄧ ㄩˋ ㄐㄧˋ
Dà Táng Xī yù Jì ㄉㄚˋ ㄊㄤˊ ㄒㄧ ㄩˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Great Tang Records on the Western Regions, travel record of Xuan Zang 玄奘[Xuan2 zang4], compiled by 辯機|辩机[Bian4 ji1] in 646
Bình luận 0
Dà Táng Xī yù Jì ㄉㄚˋ ㄊㄤˊ ㄒㄧ ㄩˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0