Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà guó
ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
大國
dà guó
ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a power (i.e. a dominant country)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lệ nhân hành - 麗人行
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Tặng Đinh Dực - 贈丁翼
(
Tào Thực
)
•
Xuất tây bắc môn khẩu chiếm - 出西北門口占
(
Nguyễn Văn Siêu
)
Bình luận
0