Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà dì
ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ
1
/1
大地
dà dì
ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth
(2) mother earth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔
(
Minh Mệnh hoàng đế
)
•
Đông vân - 冬雲
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hạ nhật quá Thanh Long tự yết Thao thiền sư - 夏日過青龍寺謁操禪師
(
Vương Duy
)
•
Hoàng Mai kiều vãn diểu - 黃梅橋晚眺
(
Nguyễn Du
)
•
Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻
(
Phan Huy Thực
)
•
Quý Hợi xuân đán chế đài Hoàng Trung Thừa, phiên viện Lê Bang Bá vi Kiếm Hồ Ngọc Sơn hội kỷ thắng - 癸亥春旦制臺黃中丞藩院黎邦伯為劍湖玉山會紀勝
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thu đăng Việt Vương đài - 秋登越王臺
(
Khang Hữu Vi
)
•
Tiêu Sơn dạ bạc - 焦山夜泊
(
Vương Đàm
)
•
Vi lô kỳ 2 - 圍爐其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0