Có 1 kết quả:

dà dì cè liáng xué ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

geodesy

Bình luận 0