Có 1 kết quả:
Dà bù ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Dabu county in Meizhou 梅州, Guangdong
(2) Tai Po district of New Territories, Hong Kong
(3) Dabu or Tabu township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县[Jia1 yi4 xian4], west Taiwan
(2) Tai Po district of New Territories, Hong Kong
(3) Dabu or Tabu township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县[Jia1 yi4 xian4], west Taiwan
Bình luận 0