Có 1 kết quả:

dà dà ㄉㄚˋ ㄉㄚˋ

1/1

dà dà ㄉㄚˋ ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) greatly
(2) enormously
(3) (dialect) dad
(4) uncle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0