Có 2 kết quả:
dà fū ㄉㄚˋ ㄈㄨ • dài fu ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác sĩ, thầy thuốc
Từ điển Trung-Anh
senior official (in imperial China)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctor
(2) physician
(2) physician
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0