Có 1 kết quả:

Dà ān ㄉㄚˋ ㄚㄋ

1/1

Dà ān ㄉㄚˋ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Da'an or Ta'an district of Taipei City 臺北市|台北市[Tai2 bei3 shi4], Taiwan
(2) Ta'an township in Taichung county 臺中縣|台中县[Tai2 zhong1 xian4], Taiwan
(3) Da'an county level city in Baicheng 白城, Jilin