Có 1 kết quả:
Dà ān qū ㄉㄚˋ ㄚㄋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Da'an or Ta'an district of Taipei City 臺北市|台北市[Tai2 bei3 shi4], Taiwan
(2) Da'an district of Zigong city 自貢市|自贡市[Zi4 gong4 shi4], Sichuan
(3) Ta'an township in Taichung county 臺中縣|台中县[Tai2 zhong1 xian4], Taiwan
(2) Da'an district of Zigong city 自貢市|自贡市[Zi4 gong4 shi4], Sichuan
(3) Ta'an township in Taichung county 臺中縣|台中县[Tai2 zhong1 xian4], Taiwan
Bình luận 0