Có 1 kết quả:
Dà ān dì liè sī ㄉㄚˋ ㄚㄋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ
Dà ān dì liè sī ㄉㄚˋ ㄚㄋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Greater Antilles, Caribbean archipelago
Bình luận 0
Dà ān dì liè sī ㄉㄚˋ ㄚㄋ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0