Có 1 kết quả:
dà zōng ㄉㄚˋ ㄗㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large amount
(2) staple
(3) influential family of long standing
(2) staple
(3) influential family of long standing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0