Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dà hán
ㄉㄚˋ ㄏㄢˊ
1
/1
大寒
Dà hán
ㄉㄚˋ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Great Cold, 24th of the 24 solar terms
二
十
四
節
氣
|
二
十
四
节
气
20th January-3rd February
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại hàn kỳ 1 - 大寒其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Đông áo - 冬懊
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Thôn cư khổ hàn - 村居苦寒
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0