Có 1 kết quả:

dà jìn ㄉㄚˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tháng đủ (30 ngày)

Từ điển Trung-Anh

(1) lunar month of 30 days
(2) same as 大建[da4 jian4]