Có 1 kết quả:

dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ

1/1

dà dì ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heavenly emperor
(2) "the Great" (title)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0