Có 1 kết quả:
dà dù bāo róng ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ ㄅㄠ ㄖㄨㄥˊ
dà dù bāo róng ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ ㄅㄠ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extreme tolerance
(2) generous and forgiving
(2) generous and forgiving
dà dù bāo róng ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ ㄅㄠ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh