Có 1 kết quả:

dà xīn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄣ

1/1

dà xīn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) considerate
(2) thoughtful (from Taiwanese 貼心|贴心, POJ pr. [tah-sim])