Có 1 kết quả:

dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to gorge oneself
(2) to eat heartily (idiom)

Bình luận 0