Có 1 kết quả:

dà hù ㄉㄚˋ ㄏㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) great family
(2) rich family
(3) large landlord
(4) conspicuous spender or consumer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0