Có 1 kết quả:
dà hù ㄉㄚˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great family
(2) rich family
(3) large landlord
(4) conspicuous spender or consumer
(2) rich family
(3) large landlord
(4) conspicuous spender or consumer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0