Có 1 kết quả:
dà cái xiǎo yòng ㄉㄚˋ ㄘㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄨㄥˋ
dà cái xiǎo yòng ㄉㄚˋ ㄘㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. making little use of great talent
(2) to use a sledgehammer to crack a nut
(2) to use a sledgehammer to crack a nut
Bình luận 0