Có 1 kết quả:
dà dǐ ㄉㄚˋ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại để, đại thể, bao quát
Từ điển Trung-Anh
(1) generally speaking
(2) by and large
(3) for the most part
(2) by and large
(3) for the most part
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh