Có 1 kết quả:

dà guǎi ㄉㄚˋ ㄍㄨㄞˇ

1/1

dà guǎi ㄉㄚˋ ㄍㄨㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to turn left (Shanghainese)