Có 1 kết quả:

dà zhǐ ㄉㄚˋ ㄓˇ

1/1

dà zhǐ ㄉㄚˋ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first (index) finger
(2) big toe