Có 1 kết quả:
dà pái cháng lóng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄔㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
dà pái cháng lóng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄔㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form a long queue (idiom)
(2) (of cars) to be bumper to bumper
(2) (of cars) to be bumper to bumper
dà pái cháng lóng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄔㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh