Có 1 kết quả:
dà fàng bēi shēng ㄉㄚˋ ㄈㄤˋ ㄅㄟ ㄕㄥ
dà fàng bēi shēng ㄉㄚˋ ㄈㄤˋ ㄅㄟ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great release of sorrow
(2) to burst into tears
(2) to burst into tears
Bình luận 0
dà fàng bēi shēng ㄉㄚˋ ㄈㄤˋ ㄅㄟ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0