Có 1 kết quả:

dà wén gé ㄉㄚˋ ㄨㄣˊ ㄍㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) giant clam
(2) geoduck (Panopea abrupta)
(3) elephant trunk clam
(4) same as 象拔蚌[xiang4 ba2 bang4]