Có 1 kết quả:
dà wén gé ㄉㄚˋ ㄨㄣˊ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giant clam
(2) geoduck (Panopea abrupta)
(3) elephant trunk clam
(4) same as 象拔蚌[xiang4 ba2 bang4]
(2) geoduck (Panopea abrupta)
(3) elephant trunk clam
(4) same as 象拔蚌[xiang4 ba2 bang4]
Bình luận 0