Có 1 kết quả:

dà hàn zhī wàng yún ní ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ ㄓ ㄨㄤˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[da4 han4 wang4 yun2 ni2]

Bình luận 0