Có 1 kết quả:

dà hàn zhī wàng yún ní ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ ㄓ ㄨㄤˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 大旱望雲霓|大旱望云霓[da4 han4 wang4 yun2 ni2]