Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dà shǔ
ㄉㄚˋ ㄕㄨˇ
1
/1
大暑
Dà shǔ
ㄉㄚˋ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Dashu or Great Heat, 12th of the 24 solar terms
二
十
四
節
氣
|
二
十
四
节
气
23rd July-6th August
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ nhật hoài hữu nhân - 夏日懷友人
(
Đồ Long
)
Bình luận
0