Có 1 kết quả:
Dà shǔ ㄉㄚˋ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Dashu or Great Heat, 12th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 23rd July-6th August
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0