Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà yǒu
ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ
1
/1
大有
dà yǒu
ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) there is much
(2) (literary) abundance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh sát hậu tiểu thuật - 京察後小述
(
Thang Hiển Tổ
)
•
Lục nguyệt 3 - 六月 3
(
Khổng Tử
)
•
Ngọ toạ ngẫu thành - 午坐偶成
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Phong mật - 蜂蜜
(
Tuệ Tĩnh thiền sư
)
•
Quán Oa cung hoài cổ ngũ tuyệt kỳ 1 - 館娃宮懷古五絕其一
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Quy Nghi Hưng lưu đề Trúc Tây tự tam thủ kỳ 3 - 歸宜興留題竹西寺三首其三
(
Tô Thức
)
•
Thôn hào - 村豪
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Xuân huyên tịnh mậu cách - 椿萱並茂格
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
Bình luận
0