Có 1 kết quả:

dà yǒu zuò wéi ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄗㄨㄛˋ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to accomplish much
(2) to have good prospects
(3) to have a promising future

Bình luận 0