Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dà liáng
ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˊ
1
/1
大梁
Dà liáng
ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capital of Wei
魏
during Warring states
(2) CL:
根
[gen1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chuỷ thủ - 匕首
(
Cố Hoành
)
•
Đáp Vũ Lăng thái thú - 答武陵太守
(
Vương Xương Linh
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Ức Tần Nga - Mai tạ liễu - 憶秦娥-梅謝了
(
Lưu Khắc Trang
)
Bình luận
0