Có 1 kết quả:
dà yè ㄉㄚˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ nghiệp, nghiệp lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) great cause
(2) great undertaking
(2) great undertaking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0