Có 1 kết quả:
dà lóu ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building (a relatively large, multi-storey one)
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0