Có 1 kết quả:

dà mú dà yàng ㄉㄚˋ ㄇㄨˊ ㄉㄚˋ ㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) boldly
(2) ostentatiously
(3) poised
(4) self-assured
(5) Taiwan pr. [da4 mo2 da4 yang4]

Bình luận 0