Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dà shù
ㄉㄚˋ ㄕㄨˋ
1
/1
大樹
Dà shù
ㄉㄚˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tashu township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí tại cao sơn - 志在高山
(
Vũ Cố
)
•
Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 3 - 故武衛將軍挽詞其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Thu thụ nhị thủ kỳ 1 - 遊城南十六首-楸樹二首其一
(
Hàn Dũ
)
•
Giới kiêu - 戒驕
(
Thái Thuận
)
•
Khấp Nguyễn Duy - 泣阮惟
(
Nguyễn Thông
)
•
Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳
(
Nguyễn Du
)
•
Nhạc vương mộ - 岳王墓
(
Cao Khải
)
•
Tảo bạt nữ la căn - 早拔女蘿根
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Từ thụ - 祠樹
(
Hoàng Cao Khải
)
Bình luận
0