Có 1 kết quả:
dà bù liú xīng ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ
dà bù liú xīng ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at a stride
(2) taking large steps (while walking)
(2) taking large steps (while walking)
dà bù liú xīng ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh