Có 1 kết quả:

dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ

1/1

dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) overcoat
(2) cloak
(3) cape
(4) CL:件[jian4]