Có 1 kết quả:
dà qì ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khí quyển
Từ điển Trung-Anh
(1) atmosphere (surrounding the earth)
(2) imposing
(3) impressive
(4) stylish
(2) imposing
(3) impressive
(4) stylish
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh