Có 1 kết quả:

dà qì ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khí quyển

Từ điển Trung-Anh

(1) atmosphere (surrounding the earth)
(2) imposing
(3) impressive
(4) stylish

Bình luận 0