Có 1 kết quả:
dà yǎng bā ㄉㄚˋ ㄧㄤˇ ㄅㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) source of oxygen (of forests and nature reserves)
(2) (cliché) lungs of the planet
(2) (cliché) lungs of the planet
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0