Có 1 kết quả:

dà yǎng bā ㄉㄚˋ ㄧㄤˇ ㄅㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) source of oxygen (of forests and nature reserves)
(2) (cliché) lungs of the planet

Bình luận 0