Có 1 kết quả:
Dà wèn kǒu wén huà ㄉㄚˋ ㄨㄣˋ ㄎㄡˇ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
Dà wèn kǒu wén huà ㄉㄚˋ ㄨㄣˋ ㄎㄡˇ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Dawenkou culture (c. 4100-2600 BC), Neolithic culture based in today's Shandong area 山東|山东[Shan1 dong1]
Bình luận 0
Dà wèn kǒu wén huà ㄉㄚˋ ㄨㄣˋ ㄎㄡˇ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0