Có 1 kết quả:

dà yáng xíng dì qiào ㄉㄚˋ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

oceanic crust (geology)