Có 1 kết quả:

Dà pǔ dòng èr ㄉㄚˋ ㄆㄨˇ ㄉㄨㄥˋ ㄦˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Taepodong 2, North Korean rocket

Bình luận 0