Có 1 kết quả:
Dà Qīng Dì guó ㄉㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
Dà Qīng Dì guó ㄉㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the (great) Ch'ing or Qing dynasty (1644-1911)
(2) Qing Empire
(2) Qing Empire
Bình luận 0
Dà Qīng Dì guó ㄉㄚˋ ㄑㄧㄥ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0