Có 1 kết quả:

Dà Méi gōng hé cì qū yù ㄉㄚˋ ㄇㄟˊ ㄍㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄘˋ ㄑㄩ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Greater Mekong Subregion (GMS), area of economic cooperation between China and Vietnam

Bình luận 0